[Ngữ pháp N3] ~ように
Ở trình độ N4, chúng ta đã học mẫu câu 「 ようになった」và ように chi mục đích. Trong bài này chúng ta sẽ học thêm cách dùng khác của ように.
Cấu trúc 1: [Danh từ] + の + ように/ [Động từ thể thường (普通形)] + ように
→ Ý nghĩa: Theo như/ Như … . Dùng để bắt đầu một lời giải thích.
Ví dụ:
① 皆様(みなさま)ご存じのように、試験(しけん)の内容(ないよう)が変(か)わります。
→ Như mọi người đã biết, nội dung bài kiểm tra sẽ thay đổi.
・ ご存じ(ぞんじ)のように: như đã biết
→ Như mọi người đã biết, nội dung bài kiểm tra sẽ thay đổi.
・ ご存じ(ぞんじ)のように: như đã biết
② ここに書いてあるように、今度の木曜日、授業(じゅぎょう)は午前中(ごぜんちゅう)だけです。
→ Như đã viết ở đây, thứ năm này sẽ chỉ có lớp học vào buổi sáng.
→ Như đã viết ở đây, thứ năm này sẽ chỉ có lớp học vào buổi sáng.
③ 前にお話ししたように、来年(らいねん)から授業料(じゅぎょうりょう)が値(ね)上(あ)がりします。
→ Như tôi đã nói/thông báo trước đây, kể từ năm sau, học phí sẽ tăng lên.
・ 授業料: học phí、 値上がる(ねあがる): tăng lên
→ Như tôi đã nói/thông báo trước đây, kể từ năm sau, học phí sẽ tăng lên.
・ 授業料: học phí、 値上がる(ねあがる): tăng lên
④ この図(ず)のように、ウェブサイトを作ってください。
→ Hãy tạo website theo bản vẽ này.
→ Hãy tạo website theo bản vẽ này.
⑤ 田中さんが言ったように、明日の会議(かいぎ)は9時に始まります。
→ Theo như anh Tanaka nói thì buổi họp ngày mai bắt đầu lúc 9 giờ.
Cấu trúc 2: [Động từ thể từ điển/ thể ない] + ように (しましょう/ しなさい/してください)
→ Theo như anh Tanaka nói thì buổi họp ngày mai bắt đầu lúc 9 giờ.
Cấu trúc 2: [Động từ thể từ điển/ thể ない] + ように (しましょう/ しなさい/してください)
→ Ý nghĩa: Hãy/ Đừng …, thể hiện một yêu cầu, đề nghị mà người nghe có nghĩa vụ hay trách nhiệm phải thực hiện
Ví dụ:
① 明日はもっと早く来るように。-わかりました。
→ Ngày mai hãy đến sớm hơn. ー Vâng tôi biết rồi.
→ Ngày mai hãy đến sớm hơn. ー Vâng tôi biết rồi.
② ここで、たばこを吸(す)わないように。
→ Xin đừng hút thuốc ở đây.
→ Xin đừng hút thuốc ở đây.
③ 寝(ね)る前に甘(あま)いものを食べないように。
→ Đừng ăn đồ ngọt trước khi đi ngủ.
→ Đừng ăn đồ ngọt trước khi đi ngủ.
④ 健康(けんこう)のために、野菜(やさい)を食べるようにしましょう。
→ Để khỏe mạnh thì hãy ăn rau nào!
→ Để khỏe mạnh thì hãy ăn rau nào!
Cấu trúc 3: [Vます/ ません/ れます] + ように
→ Ý nghĩa: Diễn đạt hy vọng, điều ước, lời chúc
Ví dụ:
① 合格(ごうかく)しますように。
→ Tôi hy vọng là sẽ đỗ (kì thi)
→ Tôi hy vọng là sẽ đỗ (kì thi)
② 母の病気が治(な)りますように。
→ Mong là mẹ tôi sẽ khỏi bệnh.
→ Mong là mẹ tôi sẽ khỏi bệnh.
③ インフルエンザにかかりませんように。
→ Hy vọng tôi sẽ không bị cúm.
→ Hy vọng tôi sẽ không bị cúm.
④ あなた無事(ぶじ)に家に帰れますように。
→ Mong anh sẽ về đến nhà an toàn.
→ Mong anh sẽ về đến nhà an toàn.
⑤ このパーティーに、ぜひ出席(しゅっせき)いただけますように。
→ Tôi hy vọng là anh/chị có thể tham gia buổi tiệc này.
→ Tôi hy vọng là anh/chị có thể tham gia buổi tiệc này.
⑥ 皆さんお元気でありますように。
→ Chúc mọi người luôn mạnh khỏe.
→ Chúc mọi người luôn mạnh khỏe.
Cấu trúc 4: [Danh từ] + の / [Động từ thể thường (普通形)] + ような + [Danh từ]
Ý nghĩa: Cái gì đó giống như … (so sánh)
Ví dụ:
① お茶のような甘くない飲み物が飲みたい。
→ Tôi muốn uống đồ uống gì đó không ngọt, giống như trà ấy.
① お茶のような甘くない飲み物が飲みたい。
→ Tôi muốn uống đồ uống gì đó không ngọt, giống như trà ấy.
② 毎日遅(おそ)くまで仕事をするような生活(せいかつ)は、大変(たいへん)です。
→ Cuộc sống mà kiểu như ngày nào cũng phải làm việc muộn thì thật là khổ sở.
→ Cuộc sống mà kiểu như ngày nào cũng phải làm việc muộn thì thật là khổ sở.
③ 彼女のような人と結婚(けっこん)したい。
→ Tôi muốn lấy người như cô ấy.
→ Tôi muốn lấy người như cô ấy.
④ それは夢(ゆめ)のような話だ。
→ Đó là một câu chuyện giống như mơ.
→ Đó là một câu chuyện giống như mơ.
No comments:
Post a Comment