Monday, March 21, 2016

Ngữ pháp からでなければ

Nguồn từ: https://www.facebook.com/japanesefree/posts/1575568622689875

Ngữ pháp N3 tongue emoticon
Vて + からでないと
Vて + からでなければ
Nếu không..... thì cũng không....

手を洗ってからでないと、ご飯を食べてはいけません。
Nếu mà không rửa tay thì không được ăn cơm.

お金をいただいてからでないと、商品は届けできません。
Nếu mà chưa nhận được tiền thì không thể giao hàng được

日本では昔、姉が結婚してからでないと、妹は結婚できなかった。
Ở Nhật Bản ngày xưa, nếu chị gái chưa kết hôn thì em gái không thể kết hôn.

この地方では四月になってからでなければ、桜は咲かない。
Ở địa phương này chưa đến tháng 4 thì hoa anh đào chưa nở.

宿題をしなければ、外に行ってはいけない。
Nếu chưa làm bài tập thì không được phép ra ngoài chơi.

No comments: