Saturday, January 30, 2016

Japanese notes

NというN’:
Với N là 1 phần tử thuộc N'. Có thể dịch "N' có tên là N" hoặc "N' có nghĩa là N" hoặc "N' được cấu thành từ N".


[Ngữ pháp N4]~よう、~みたい、~そうです



「~よう」、「~みたい」có nghĩa là “trông giống như, có vẻ như, dường như”, diễn đạt sự suy đoán, đánh giá của người nói từ những điều nhìn thấy hay từ những thông tin có được. Xét về mặt ý nghĩa, cả hai từ này tương tự như nhau. Cấu trúc và sự khác nhau giữa 「~よう」、「~みたい」được tóm tắt trong bảng dưới đây.































Câu ví dụ:
1. バスがなかなか来ないので、会議(かいぎ)に間にあわないようです。
→ Xe buýt mãi không đến nên có vẻ là sẽ không kịp giờ họp rồi. (会議: cuộc họp、間に会う: まにあう: đúng giờ, kịp giờ)
2. あの人は田中さんのかのじょみたいだね。
→ Người kia hình như là bạn gái anh Tanaka nhỉ.
3. N1の試験(しけん)に合格(ごうかく) しました。まるで夢(ゆめ)のようです。
→ Tôi đã đỗ kỳ thi N1 rồi. Cứ như là mơ vây. (合格する: đỗ、夢: giấc mơ、まるで: giống như, như thể là)
4. 彼は風邪(かぜ)をひいたようだ。
→ Hình như anh ấy bị cảm rồi. (風邪をひく: bị cảm)
5. あなたは子供(こども)みたいです。
→ Cậu cứ như trẻ con vậy.
6. この町(まち)はにぎやかですね。まるで東京にいるようです。
→ Thành phố này náo nhiệt ghê. Cứ như mình đang ở Tokyo vậy.
7. A: 彼が来ますか。  – B: わかりません。仕事(しごと)がいそがしいみたいです。
→ A: Anh ấy có đến không?  – B: Tớ không biết. Có vẻ là công việc đang bận rộn.

===========================================================
A. ~そうです① (伝聞: でんぶん): (Ai đó) nói là…
Mẫu câu này dùng để nói lại thông tin nghe được từ người khác.
1. Cấu trúc:
  • Động từ thể thường (普通形)/ない形 + そうです。
  • Tính từ -i/くない/ かった/ くなかった + そうです。
  • Tính từ -na/Danh từ + だ/ じゃない/ だった/じゃなかった + そうです。
2. Ví dụ:
  • あのレストランはおいしいそうです。
→ Nghe nói là nhà hàng kia ngon lắm đấy.
  • 彼はげんきだそうです。
→ Thấy bảo là anh ấy vẫn khỏe.
  • 雨が降らないそうです。
→ Nghe nói là trời không mưa đâu.
  • 彼女はアメリカにいったそうです。
→ Nghe nói là cô ấy đã đi Mỹ rồi.
  • あのきれいな人は山田さんの奥さん(おくさん)だそうです。
→ Nghe mọi người bảo là cái cô xinh đẹp kia là vợ anh Yamada đấy.
* Lưu ý: 「そうです」có thể dùng ở dạng 「そうだ」nhưng không dùng ở thì quá khứ: 「そうでした」


B. ~そうです② (様態: ようたい): Trông có vẻ, dường như sắp
Mẫu câu này thể hiện sự suy đoán, đánh giá khi nhìn vào người/vật.
1. Cấu trúc:
  • Khẳng định:
    • Động từ thể ます (bỏ ます) + そうです: Trông có vẻ/hình như/dường như sắp …
    • Tính từ -i (bỏ い) /Tính từ -na (bỏ な) + そうです。Nhìn/trông có vẻ…
  • Phủ định:
    • Động từ thể ない→ なさそうです。
    • Tính từ -i  → くなさそうです。
    • Tính từ -na  → Tính từ -na (bỏ な) + そうじゃ/ではありません/じゃなさそうです。
2. Ví dụ:
  • このケーキはおいしそうですね。
→ Cái bánh ngọt này trông ngon nhỉ.
  • 彼はげんきそうです。
→ Trông anh ấy có vẻ khỏe mạnh.
  • 雨が降りそうです。
→ Có vẻ trời sắp mưa.
  • これはやさしそうだから、私にもできそうですね。
→ Cái này trông có vẻ dễ nên có vẻ là tôi cũng làm được nhỉ.
  • このりんごはおいしくなさそうです。
→ Quả táo này trông có vẻ không ngon lắm.
  • 彼はまじめじゃなさそうでした/まじめそうじゃありませんでした。
→ Trông anh ta không đứng đắn lắm.

Lưu ý: Phía trước 「そうです」② này không dùng thì quá khứ, nhưng có thể dùng dạng 「そうでした」(khác biệt so với 「そうです」①). 「そうです」② dùng như một tính từ -na.


Cấu trúc thể て、

1. ~Vて、~ Và,...
Lưu ý:
Dùng để nối nhiều vế, mệnh đề trong câu có mức độ tương đương trong câu.

Ví dụ:
うちの犬はよく食べて、よく寝ます。

 2. ~Vて、~Rồi,...
Lưu ý:
Dùng để chỉ hai hay nhiều hành động nối tiếp nhau (không nhất thiết là nối tiếp liên tục một cách chính xác về thời gian)

Ví dụ:
夜、本を読んで、手紙を書いて、寝ました。

3. ~Vて、~Với (hành động gì)
Lưu ý:
Dùng để chỉ tình trạng, trạng thái khi làm một hành động gì đó. (Động từ chỉ tình trạng và động từ chỉ hành động chính thể hiện 2 điều này song song với nhau)

Ví dụ:
母はいつも立ってテレビを見ます。

4. ~Vて、~Bằng (Phương pháp)
Lưu ý:
Diễn tả phương pháp để thực hiện một hành động nào đó

Ví dụ:
何回も紙に書いて単語を覚えました。

5. ~Vて、~Vì, do
Lưu ý:
Diễn tả lý do, nguyên nhân của một kết quả nào đó (vế sau)

Ví dụ:
熱があって、起きられません。

6. ~Vてください、~Hãy
Lưu ý:
Dùng để diễn tả ý ra lệnh, yêu cầu người khác làm gì.
Không dùng cho người bậc dưới nói với người bậc trên. Thường dùng cho bạn bè, cấp trên dùng cho cấp dưới.

Ví dụ:
どうぞ座ってください。

7. ~Vてから、~Sau khi
Lưu ý:
Mẫu này không chỉ đơn thuần nêu 2 hành động nối tiếp mà nhấn mạnh hành động thứ hai là hanh động đi sau hành động ở vế trước

Ví dụ:
説明書をよく読んでから使います。

8. ~Vてもいい、~Làm gì cũng được
Lưu ý:
Dùng cho trường hợp xin phép hoặc thể hiện rằng một hành động gì đó được chấp nhận

Ví dụ:
ここでお弁当を食べてもいいですか。

9. ~Vてはいけない、~Không được/ Cấm làm gì

Ví dụ:
ここにごみを捨ててはいけません。

10. ~Vてしまう、~Hoàn thành việc gì; Làm gì mất rồi (Tiếc nuối)

Ví dụ:
あのおかしはもう全部食べてしまいしたか。
新しいコーヒーカップを割ってしまいました。

11. ~Vておく、~Làm sẵn/Chuẩn bị làm sẵn điều gì

Ví dụ:
ホテルを予約しておきます。

12. ~Vてみる、~Thử làm gì

Ví dụ:
服を買う前に着てみます。

13. ~(他動詞)Vてある
Có hành động gì đó được thực hiện (bởi người khác)

Ví dụ:
あそこにあなたの名前が書いてありますよ。

14. ~Vていく
Hành động tiến hành từ thời điểm nói đến tương lai

~Vてくる
Hành động tiến hành từ thời điểm khác đến thời điểm nói

Ví dụ:
寒くなってきましたね。
子どもはどんどん大きくなっていきますよ。

15. ~Vている
Đang làm gì (tiếp diễn)

Ví dụ:
リーさんは今、音楽を聞いています。
空に星が出ていますね。

16. AはBに~Vてあげる
Làm gì cho ai (người bậc trên→ người bậc dưới)

わたしはAに~Vてもらう
Được ai đó làm gì cho

Aは(わたしに)~Vてくれる
Ai đó làm gì cho mình (tôi)

Ví dụ:
ヤンさんはスミスさんに漢字を教えてあげました。
わたしは中山さんに仕事を手伝ってもらいました。
きょうは田中さんが料理を作ってくれます。

No comments: